CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
195,11+237,38%-1,951%+0,003%-0,09%1,12 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
193,90+235,92%-1,939%-0,208%+0,60%6,63 Tr--
YB
BYB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT
175,96+214,08%-1,760%-0,050%+0,33%1,42 Tr--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
162,28+197,44%-1,623%-1,242%+7,24%3,59 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
148,79+181,03%-1,488%-0,315%+0,15%4,33 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
132,51+161,22%-1,325%-1,054%+0,31%3,18 Tr--
METIS
BMETIS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT
111,47+135,62%-1,115%-0,042%+0,16%568,03 N--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
88,58+107,77%-0,886%-0,058%-0,03%2,53 Tr--
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
82,76+100,69%-0,828%-0,775%+0,20%999,01 N--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
81,86+99,59%-0,819%+0,005%-0,07%2,47 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
67,61+82,26%-0,676%-0,101%+0,18%13,52 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
62,06+75,51%-0,621%-0,092%+0,26%3,16 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
59,21+72,03%-0,592%-0,038%+0,12%7,42 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
48,81+59,39%-0,488%-0,033%+0,36%1,68 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
47,51+57,81%-0,475%-0,022%+0,04%1,91 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
43,30+52,68%-0,433%-0,028%+0,17%2,53 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
37,31+45,39%-0,373%+0,005%-0,17%910,02 N--
HMSTR
BHMSTR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT
28,35+34,49%-0,284%+0,005%-0,11%867,41 N--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
27,24+33,15%-0,272%-0,017%+0,24%1,17 Tr--
2Z
B2Z/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT
22,98+27,95%-0,230%+0,005%-0,22%1,48 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
22,14+26,94%-0,221%-0,015%+0,15%2,49 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
20,87+25,39%-0,209%-0,003%+0,15%520,57 N--
BABY
BBABY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT
19,10+23,23%-0,191%-0,055%+0,14%823,44 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
17,08+20,78%-0,171%-0,028%+0,12%1,14 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
16,99+20,67%-0,170%-0,048%+0,12%722,69 N--