| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 195,11 | +237,38% | -1,951% | -0,004% | -0,21% | 1,11 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 193,90 | +235,92% | -1,939% | -0,155% | +0,09% | 6,09 Tr | -- | |
BYB/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT | 175,96 | +214,08% | -1,760% | -0,055% | +0,11% | 1,36 Tr | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 162,28 | +197,44% | -1,623% | -0,954% | +6,13% | 3,24 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 148,79 | +181,03% | -1,488% | -0,258% | +0,42% | 4,22 Tr | -- | |
BONT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT | 132,51 | +161,22% | -1,325% | -0,354% | -0,04% | 2,81 Tr | -- | |
BMETIS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT | 111,47 | +135,62% | -1,115% | -0,003% | +0,19% | 570,29 N | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 88,58 | +107,77% | -0,886% | -0,035% | +0,09% | 2,48 Tr | -- | |
BGAS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT | 82,76 | +100,69% | -0,828% | -0,128% | +0,08% | 906,83 N | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 81,86 | +99,59% | -0,819% | +0,005% | -0,04% | 2,49 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 67,61 | +82,26% | -0,676% | -0,079% | +0,14% | 13,31 Tr | -- | |
BXTZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT | 62,06 | +75,51% | -0,621% | -0,086% | +0,24% | 3,13 Tr | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 59,21 | +72,03% | -0,592% | -0,038% | +0,32% | 7,28 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 48,81 | +59,39% | -0,488% | -0,026% | +0,08% | 1,61 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 47,51 | +57,81% | -0,475% | +0,001% | -0,10% | 1,89 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 43,30 | +52,68% | -0,433% | -0,092% | +0,15% | 2,46 Tr | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 37,31 | +45,39% | -0,373% | +0,005% | -0,04% | 902,36 N | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 28,35 | +34,49% | -0,284% | +0,005% | -0,20% | 825,09 N | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 27,24 | +33,15% | -0,272% | -0,059% | -0,05% | 1,15 Tr | -- | |
B2Z/USDT GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT | 22,98 | +27,95% | -0,230% | +0,005% | -0,22% | 1,47 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 22,14 | +26,94% | -0,221% | -0,041% | -0,01% | 2,39 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 20,87 | +25,39% | -0,209% | -0,036% | +0,28% | 517,79 N | -- | |
BBABY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT | 19,10 | +23,23% | -0,191% | -0,006% | +0,17% | 802,65 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 17,08 | +20,78% | -0,171% | -0,025% | +0,13% | 1,14 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 16,99 | +20,67% | -0,170% | -0,036% | +0,20% | 706,40 N | -- |