CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
195,11+237,38%-1,951%-0,005%+0,32%1,11 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
193,90+235,92%-1,939%-0,236%+0,36%6,32 Tr--
YB
BYB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT
175,96+214,08%-1,760%-0,055%+0,26%1,40 Tr--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
162,28+197,44%-1,623%-0,855%+6,70%3,55 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
148,79+181,03%-1,488%-0,309%+0,37%4,32 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
132,51+161,22%-1,325%-0,770%+0,47%2,97 Tr--
METIS
BMETIS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT
111,47+135,62%-1,115%-0,032%+0,23%571,90 N--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
88,58+107,77%-0,886%-0,046%+0,15%2,51 Tr--
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
82,76+100,69%-0,828%-0,575%+0,17%979,85 N--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
81,86+99,59%-0,819%+0,005%-0,06%2,47 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
67,61+82,26%-0,676%-0,098%+0,20%13,71 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
62,06+75,51%-0,621%-0,092%-0,01%3,15 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
59,21+72,03%-0,592%-0,039%+0,41%7,32 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
48,81+59,39%-0,488%-0,042%+0,21%1,64 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
47,51+57,81%-0,475%-0,045%+0,15%1,92 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
43,30+52,68%-0,433%-0,041%+0,19%2,49 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
37,31+45,39%-0,373%+0,005%-0,13%905,77 N--
HMSTR
BHMSTR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT
28,35+34,49%-0,284%+0,005%-0,11%855,49 N--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
27,24+33,15%-0,272%-0,031%+0,16%1,16 Tr--
2Z
B2Z/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT
22,98+27,95%-0,230%+0,005%-0,04%1,47 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
22,14+26,94%-0,221%-0,031%+0,26%2,45 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
20,87+25,39%-0,209%-0,009%+0,23%520,29 N--
BABY
BBABY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT
19,10+23,23%-0,191%-0,041%+0,09%810,80 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
17,08+20,78%-0,171%-0,036%+0,18%1,16 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
16,99+20,67%-0,170%-0,043%+0,12%721,19 N--