CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
179,03+217,82%-1,790%-0,114%-0,06%2,62 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
167,87+204,24%-1,679%-0,066%+0,03%5,16 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
161,86+196,93%-1,619%-0,784%+0,61%7,80 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
94,46+114,93%-0,945%-0,114%+0,26%2,49 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
91,11+110,85%-0,911%-0,037%+0,10%16,50 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
89,43+108,81%-0,894%-0,202%+0,32%9,45 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
65,51+79,71%-0,655%-0,019%+0,06%6,24 Tr--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
54,45+66,24%-0,544%-0,059%+0,29%6,22 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
44,53+54,18%-0,445%-0,037%+0,10%21,86 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
41,40+50,37%-0,414%-0,082%-0,02%3,73 Tr--
AIXBT
BAIXBT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AIXBTUSDT
38,92+47,36%-0,389%+0,005%+0,10%5,40 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
37,16+45,22%-0,372%+0,001%-0,12%3,27 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
35,61+43,33%-0,356%+0,005%+0,03%558,28 N--
CORE
BCORE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COREUSDT
31,48+38,30%-0,315%+0,010%+0,02%3,34 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
30,54+37,16%-0,305%-0,028%+0,17%1,92 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
29,85+36,31%-0,298%-0,006%+0,04%3,97 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
25,46+30,98%-0,255%-0,045%+0,14%4,82 Tr--
MET
BHợp đồng vĩnh cửu METUSDT
GMET/USDT
21,91+26,66%+0,219%+0,005%+0,05%4,10 Tr--
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSDT
21,33+25,95%-0,213%-0,013%+0,08%25,17 Tr--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT
16,94+20,62%-0,169%-0,033%+0,04%39,83 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
15,18+18,47%-0,152%-0,023%+0,12%3,48 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
11,07+13,47%-0,111%+0,005%-0,12%1,62 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
9,99+12,15%-0,100%-0,034%+0,08%8,84 Tr--
FLOKI
BFLOKI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOKIUSDT
9,79+11,91%-0,098%-0,002%+0,13%5,17 Tr--
SNX
BSNX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SNXUSDT
9,76+11,88%-0,098%+0,002%-0,07%9,51 Tr--